片手
かたて「PHIẾN THỦ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một tay
片手
で
自転車
に
乗
る
Lái xe đạp bằng một tay
片手
だけを
使
う
Chỉ sử dụng một tay .

Từ trái nghĩa của 片手
片手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片手
片手ザル かたてザル
rổ rá có một bên tay cầm
片手鍬 かたてくわ
cuốc một tay
片手間 かたてま
trong thời gian rảnh rỗi; công việc vặt
片手鍋 かたてなべ
cái bình đơn - có quai
片手桶 かたておけ
cái xô (thùng) có một quai xách
片手湯桶 かたゆとう
gáo múc nước
片手落ち かたておち
thiên vị một bên; không công bằng
片手ハンマー(ボールピン) かたてハンマー(ボールピン)
búa một tay (đầu bi)