片方向
かたほうこう「PHIẾN PHƯƠNG HƯỚNG」
Một chiều

片方向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片方向
片方向通信 かたほうこうつうしん
sự truyền thông một chiều
片方向相互動作 かたほうこうそうごどうさ
sự tương tác một chiều
片方 かたほう
một hướng; một chiều; một chiếc; một bên
方向 ほうこう
hướng
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
片一方 かたいっぽう かたっぽ
một mặt; một cái trong một cặp
長方向 ちょうほうこう
hướng theo chiều dọc, hướng dọc