Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片方向
かたほうこう
Một chiều
片方向通信 かたほうこうつうしん
sự truyền thông một chiều
片方向相互動作 かたほうこうそうごどうさ
sự tương tác một chiều
片方 かたほう
một hướng; một chiều; một chiếc; một bên
方向 ほうこう
hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
片一方 かたいっぽう かたっぽ
một mặt; một cái trong một cặp
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
「PHIẾN PHƯƠNG HƯỚNG」
Đăng nhập để xem giải thích