Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片方 かたほう
một hướng; một chiều; một chiếc; một bên
一片 いっぺん
một lát; một mảnh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
片方向 かたほうこう
Một chiều
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一方 いっぽう ひとかた
đơn phương; một chiều
一欠片 ひとかけら
mảnh, mảnh vỡ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.