片時
かたとき へんじ「PHIẾN THÌ」
☆ Danh từ
Một chốc lát; một tức khắc

Từ đồng nghĩa của 片時
noun
片時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片時
片時も かたときも
chỉ một chốc / chỉ một lát....cũng không
一日片時 いちにちへんじ いちにちかたとき
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
時時 ときどき
Đôi khi
弾片 だんぺん たまへん
đạn trái phá; vỏ hoặc viên đạn vỡ ra từng mảnh
金片 かねびら
tiền mặt