Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片便り かただより
viết thư tín nhưng không nhận được hồi âm
かりかえ
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
桐 きり
cái cây bào đồng
とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った
彼女の母親ははっきりと
みかえり
ở bên, phụ thêm, có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi, đồ ký quỹ
片面刷り かためんすり
phía mạn
かりかえる
convert (loan)
おりえり
ve áo