片面刷り
かためんすり「PHIẾN DIỆN XOÁT」
Phía mạn
片面刷り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片面刷り
両面刷り りょうめんずり
in cả hai mặt
片面 かためん
phiến diện.
被削面 ひ削面
mặt gia công
片面ディスク かためんディスク
đĩa một mặt
刷り すり
sự in, nghề ấn loát
トリム(片面リップ) トリム(かためんリップ)
viền, chêm (một mặt)
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
片側断面図 かたがわだんめんず
xem một nửa mặt cắt