Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片瀬白田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瀬田蜆 せたしじみ セタシジミ
Corbicula sandai (species of basket clam)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白田 しろた はくでん
cánh đồng phủ đầy tuyết
片田舎 かたいなか
vùng quê xa xôi hẻo lánh (giao thông rất bất tiện)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
雲白肉片 ウンパイローピェン
thịt lợn lạnh sốt tỏi
白田売買 しろたばいばい
đầu cơ lúa gạo (mua bán lúa gạo để đón đầu vụ mùa trong khi đồng ruộng vẫn còn tuyết phủ)