Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片縒り
縒り より
xoắn; lớp
紙縒り こより かみより
lên dây đàn làm từ xoắn giấy
縒りを戻す よりをもどす
để trở nên sau cùng nhau lần nữa; để được hoà giải
縒れる よれる
bị nhăn (quần áo,..)
勧世縒 かんぜより
xoắn giấy; chuỗi giấy xoắn
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片便り かただより
viết thư tín nhưng không nhận được hồi âm
縒り合わせる よりあわせる
ôm ghì, ôm chặt, quấn bện