Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片腕 かたうで
cánh tay phải
ギロチン ギヨチン
máy chém
功夫 カンフー クンフー
kung fu
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
対空 たいくう
phòng không, chống máy bay
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
空対空ミサイル くうたいくうミサイル そらたいくうミサイル
tên lửa không, đối, không