片膝を立てる
かたひざをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ngồi bệt co một chân

Bảng chia động từ của 片膝を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 片膝を立てる/かたひざをたてるる |
Quá khứ (た) | 片膝を立てた |
Phủ định (未然) | 片膝を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 片膝を立てます |
te (て) | 片膝を立てて |
Khả năng (可能) | 片膝を立てられる |
Thụ động (受身) | 片膝を立てられる |
Sai khiến (使役) | 片膝を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 片膝を立てられる |
Điều kiện (条件) | 片膝を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 片膝を立ていろ |
Ý chí (意向) | 片膝を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 片膝を立てるな |
片膝を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片膝を立てる
片膝 かたひざ
một đầu gối
立てかける 立てかける
dựa vào
立て膝 たてひざ
sự ngồi xổm, sự ngồi chồm hỗm
片膝を突く かたひざをつく
quỳ một gối xuống
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối