Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鱗片葉 りんぺんよう
lá vảy (lá dày xếp chồng lên nhau)
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
葉 は よう
lá cây.
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
弾片 だんぺん たまへん
đạn trái phá; vỏ hoặc viên đạn vỡ ra từng mảnh
ブレーキ片 ブレーキへん
guốc hãm, guốc phanh
条片 じょうへん
tước bỏ