Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片袖 かたそで
one sleeve
振袖魚 ふりそでうお フリソデウオ
polka-dot ribbonfish (Desmodema polystictum)
片袖机 かたそでづくえ かたそでつくえ
bàn với một tầng lớp (của) những ngăn kéo trên (về) một đứng bên
袖の下 そでのした
sự hối lộ, sự đút lót
袖の露 そでのつゆ そでのろ
xé rơi lên trên tay áo
袖 そで
ống tay áo
魚の粥 さかなのかゆ
cháo cá.
川の魚 かわのさかな
cá đồng