片袖
かたそで「PHIẾN TỤ」
☆ Danh từ
One sleeve

片袖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片袖
片袖机 かたそでづくえ かたそでつくえ
bàn với một tầng lớp (của) những ngăn kéo trên (về) một đứng bên
袖 そで
ống tay áo
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
袖柱 そでばしら
trụ nhỏ để gia cố bên trái và bên phải của trụ chính
振袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài
袖下 そでした
tiền hối lộ
半袖 はんそで
áo ngắn tay; áo cộc tay
袖壁 そでかべ
Tường thòi