Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片親 かたおや
cha hoặc mẹ; mồ côi cha hoặc mẹ; người góa chồng (góa vợ)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
片親家族 かたおやかぞく
cha mẹ đơn thân
親和性 しんわせい
sự đồng cảm
親水性 しんすいせい
tính ưa nước
親油性 しんゆせい
tính ưa dầu
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.