Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガス田 ガスでん ガスた
mỏ khí đốt
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
秋田貝 あきたがい アキタガイ
sò điệp
片田舎 かたいなか
vùng quê xa xôi hẻo lánh (giao thông rất bất tiện)