Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
水道料金 すいどうりょうきん
tiền nước, phí nước
金片 かねびら
tiền mặt
片道 かたみち
một chiều; một lượt
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
料金 りょうきん
giá cước
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi