片陰
かたかげ「PHIẾN ÂM」
☆ Danh từ
Bóng râm; bóng râm lốm đốm

片陰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 片陰
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
陰腹 かげばら
bí mật rạch bụng (và cuối cùng chỉ để lộ vết thương chí mạng) (trong kabuki, bunraku, v.v.)
陰転 いんてん
chuyển động chiều âm
陰爻 いんこう
yin yao (đường đứt đoạn tạo thành một phần ba bát quái)