片隅
かたすみ「PHIẾN NGUNG」
☆ Danh từ
Góc; góc khuất
部屋
の
片隅
で
泣
いている
Khóc trong góc phòng
暗
くてよく
見
えない
片隅
Góc tối không nhìn thấy gì
心の片隅では:trong sâu thẳm tâm hồn.

Từ đồng nghĩa của 片隅
noun