版籍奉還
はんせきほうかん「BẢN TỊCH PHỤNG HOÀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nằm trong sự kiến thiết bộ máy nhà ước thời kì Minh Trị.

Bảng chia động từ của 版籍奉還
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 版籍奉還する/はんせきほうかんする |
Quá khứ (た) | 版籍奉還した |
Phủ định (未然) | 版籍奉還しない |
Lịch sự (丁寧) | 版籍奉還します |
te (て) | 版籍奉還して |
Khả năng (可能) | 版籍奉還できる |
Thụ động (受身) | 版籍奉還される |
Sai khiến (使役) | 版籍奉還させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 版籍奉還すられる |
Điều kiện (条件) | 版籍奉還すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 版籍奉還しろ |
Ý chí (意向) | 版籍奉還しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 版籍奉還するな |
版籍奉還 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 版籍奉還
奉還 ほうかん
sự hoàn trả lại vật đã nhận giữ lại cho hoàng đế
大政奉還 たいせいほうかん
sự phục hồi (của) đế quốc cai trị
籍 せき
gia đình,họ (của) ai đó đăng ký; một có nơi ở
版 はん
bản in
籍船 せきせん
tàu đã đăng ký
縁籍 えんせき
bà con thân thuộc, người có họ
除籍 じょせき
sự tách hộ tịch; việc tách hộ tịch; sự đuổi ra; sự tống ra.
転籍 てんせき
sự chuyển tịch; sự chuyển hộ tịch; sự chuyển hộ khẩu