Các từ liên quan tới 牙山ムグンファFC
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
FCスイッチ FCスイッチ
chassis phần cứng đa cổng cho phép kết nối qua san
牙 きば
ngà
牙龍 がりゅう
dragon's fang
仏牙 ぶつげ
răng của đức phật được giữ lại sau tro hỏa táng
毒牙 どくが
răng nanh có độc, răng nọc (rắn...); thủ đoạn xấu xa, thủ đoạn độc ác
象牙 ぞうげ
ngà