Các từ liên quan tới 牙狼 -紅蓮ノ月-
紅蓮 ぐれん
hoa sen hồng.
蓮月尼 れんげつに
đặt tên (của) một tín đồ phật giáo nổi tiếng nữ tu sĩ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
紅葉月 もみじづき
tháng 9 âm lịch
紅染月 こうぞめづき
tháng Tám âm lịch (tên gọi khác trong tiếng Nhật)
紅海月 べにくらげ ベニクラゲ
sứa bất tử (Turritopsis nutricula)
紅斑性狼瘡 こうはんせいろうそう
Bệnh ban đỏ