Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒼竜 そうりょう
chòm sao Thanh Long
痛哭 つうこく
sự than khóc
鬼哭 きこく
tiếng khóc của một hồn ma vất vưởng, oan khuất
憂哭 うきね
thổn thức
哀哭 あいこく
Sự đau buồn; sự phiền muộn; sự than khóc.
慟哭 どうこく
khóc than; than vãn
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
牙 きば
ngà