Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハエ幼虫症 ハエよーちゅーしょー
bệnh dòi (myiasis)
幼虫移行症 よーちゅーいこーしょー
ấu trùng di chuyển
幼虫 ようちゅう
ấu trùng.
成幼虫 せいようちゅう
adult and larval stages (e.g. of an insect)
小バエ こばえ こバエ コバエ
small household fly (e.g. fruit fly)
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ