Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バベシア属 バベシアぞく
chi babesia (ký sinh trùng)
バベシア症 バベシアしょー
bệnh babesiosis
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
牛ロース ぎゅうロース
thăn bò
十牛 じゅうぎゅう
thập mục ngưu đồ