Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛乳 ぎゅうにゅう
sữa
乳牛 ちちうし にゅうぎゅう
bò sữa.
哺乳瓶 ほにゅうびん
bình sữa.
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
牛乳病 ぎゅーにゅーびょー
ngộ đọc sữa
牛乳計 ぎゅうにゅうけい
milk meter