牛歩戦術
ぎゅうほせんじゅつ「NGƯU BỘ CHIẾN THUẬT」
☆ Danh từ
Ốc sên có chiến thuật bước đi

牛歩戦術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牛歩戦術
牛歩 ぎゅうほ
bước đi chậm, sự đi chậm (như bước đi của bò); sự tiến triển chậm (sự việc)
戦術 せんじゅつ
binh đao
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ