牛歩
ぎゅうほ「NGƯU BỘ」
☆ Danh từ
Bước đi chậm, sự đi chậm (như bước đi của bò); sự tiến triển chậm (sự việc)

牛歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牛歩
牛歩戦術 ぎゅうほせんじゅつ
ốc sên có chiến thuật bước đi
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛の歩み うしのあゆみ
ốc sên có bước đi
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần