Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
浄水場 じょうすいじょう
nhà máy lọc nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
浄水 じょうすい
làm sạch nước
水牛 すいぎゅう スイギュウ
trâu; con trâu.
不浄場 ふじょうば
Chỗ bẩn thỉu.
闘牛場 とうぎゅうじょう
đấu trường đấu bò.