Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛白血病ウイルス
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
トリ白血病ウイルス トリはっけつびょうウイルス
virus bệnh bạch cầu ở gia cầm
Friendマウス白血病ウイルス Friendマウスはっけつびょーウイルス
friend murine leukemia virus
Moloneyマウス白血病ウイルス Moloneyマウスはっけつびょうウイルス
virus gây bệnh bạch cầu ở chuột (là những virus retrovirus được đặt tên vì khả năng gây ung thư cho vật chủ của chuột)
AKRマウス白血病ウイルス AKRマウスはっけつびょうウイルス
virut gây bệnh bạch cầu ở chuột akr
白血病 はっけつびょう
bệnh hoa tuyết
放射線白血病ウイルス ほうしゃせんはっけつびょうウイルス
vi rút bệnh bạch cầu bức xạ
白血病L1210 はっけつびょーL1210
bệnh bạch cầu l1210