日本羚羊
にほんかもしか ニホンカモシカ「NHẬT BỔN DƯƠNG」
☆ Danh từ
Japanese serow (Capricornis crispus)

日本羚羊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本羚羊
羚羊 れいよう レイヨウ かもしか
loài linh dương
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
牛羚羊 うしかもしか
linh dương đầu bò
チベット羚羊 チベットかもしか チベットカモシカ
linh dương Tây Tạng
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
四角羚羊 よつづのれいよう ヨツヅノレイヨウ
linh dương bốn sừng