Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
枝角羚羊 えだつのれいよう エダツノレイヨウ
Linh dương sừng xoắn
羚羊 れいよう レイヨウ かもしか
loài linh dương
チベット羚羊 チベットかもしか チベットカモシカ
linh dương Tây Tạng
牛羚羊 うしかもしか
linh dương đầu bò
麒麟羚羊 きりんれいよう キリンレイヨウ
linh dương Gerenuk
日本羚羊 にほんかもしか ニホンカモシカ
Japanese serow (Capricornis crispus)
四角 しかく
bốn góc