牛裂き
うしざき「NGƯU LIỆT」
☆ Danh từ
Bò xé xác (hình phạt mà tội nhân bị trói tay chân vào hai hoặc bốn con bò, rồi cho chúng chạy về các hướng khác nhau, tương tự "tứ mã phanh thây")
牛裂
きの
刑
は
戦国時代
における
非常
に
残酷
な
罰
であった。
Hình phạt "bò xé xác" là một hình phạt vô cùng tàn khốc trong thời kỳ Chiến Quốc.

牛裂き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牛裂き
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
車裂き くるまざき
xé xác ai đó làm hai bằng cách trói chân họ vào hai chiếc xe đi ngược chiều nhau (hình thức trừng phạt thời trung cổ)
rách toạc; vết rách
叩き牛蒡 たたきごぼう はたきごぼう
gốc burdock dạn dày với cây vừng
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
引き裂く ひきさく
đứt