車裂き
くるまざき「XA LIỆT」
☆ Danh từ
Xé xác ai đó làm hai bằng cách trói chân họ vào hai chiếc xe đi ngược chiều nhau (hình thức trừng phạt thời trung cổ)

車裂き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車裂き
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
rách toạc; vết rách
牛裂き うしざき
bò xé xác (hình phạt mà tội nhân bị trói tay chân vào hai hoặc bốn con bò, rồi cho chúng chạy về các hướng khác nhau, tương tự "tứ mã phanh thây")
引き裂く ひきさく
đứt
八つ裂き やつざき
xé nát vụn
裂き烏賊 さきいか
mực sấy khô