牛角
ぎゅうかく うしかく「NGƯU GIÁC」
☆ Danh từ
Sừng bò, sừng trâu

牛角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牛角
蝸牛角上 かぎゅうかくじょう
trifling (fight), (a conflict) between small countries
蝸牛角上の争い かぎゅうかくじょうのあらそい
tranh giành những thứ tầm thường ở một nơi tầm thường và chật hẹp
角牛 かくぎゅう すみうし
trận đấu bò, trò đấu bò
長角牛 ちょうかくぎゅう
bò sừng dài
牛の角 うしのつの
sừng bò.
無角牛 むかくぎゅう
polled cattle
短角牛 たんかくぎゅう
shorthorn, short-horned cattle
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ