Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牛角 ぎゅうかく うしかく
sừng bò, sừng trâu
角牛 かくぎゅう すみうし
trận đấu bò, trò đấu bò
牛の角 うしのつの
sừng bò.
無角牛 むかくぎゅう
gia súc không sừng
短角牛 たんかくぎゅう
bò sừng ngắn
長角 ちょうかく
sừng dài
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ