Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角牛 かくぎゅう すみうし
trận đấu bò, trò đấu bò
牛角 ぎゅうかく うしかく
sừng bò, sừng trâu
小牛 こうし
con bê; thịt bê; bê.
長角牛 ちょうかくぎゅう
bò sừng dài
牛の角 うしのつの
sừng bò.
無角牛 むかくぎゅう
polled cattle
短角牛 たんかくぎゅう
shorthorn, short-horned cattle
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ