Các từ liên quan tới 牛込柳町鉛中毒事件
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
鉛中毒 えんちゅうどく なまりちゅうどく
sự nhiễm độc chì
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
亜鉛中毒 あえんちゅうどく
sự nhiễm độc kẽm
鉛毒 えんどく
nhiễm độc chì