Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牛込重忝
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
忝い かたじけない
Lãng phí
忝涙 かたじけなみだ
nước mắt biết ơn
忝くも かたじけなくも
hoà nhã, lịch thiệp, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò