Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
忝い かたじけない
Lãng phí
忝くも かたじけなくも
hoà nhã, lịch thiệp, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
涙型 なみだがた
hình giọt nước
涙道 るいどう
tuyến lệ
熱涙 ねつるい
Giọt nước mắt nóng hổi.
感涙 かんるい
nước mắt biết ơn sâu sắc; lệ cảm động; lệ xúc động; rơi nước mắt