Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郎女 いらつめ
(xưng hô) cô gái, thiếu nữ
女郎 めろう じょろう じょろ じょうろ
gái điếm
織女 しょくじょ おりめ
Sao Chức Nữ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
女郎屋 じょろうや
nhà chứa, nhà thổ
端女郎 はしじょろう
low class licensed prostitute (Edo period)
雪女郎 ゆきじょろう
nàng tiên tuyết; bà chúa tuyết
女郎花 おみなえし オミナエシ
patrinia (tên (của) hoa)