牛飼い
うしかい「NGƯU TỰ」
☆ Danh từ
Người chăn bò; nuôi bò

Từ đồng nghĩa của 牛飼い
noun
牛飼い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牛飼い
牛飼座 うしかいざ
chòm sao mục phu
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
手飼い てがい てかい
sự nuôi tại nhà, sự tự nuôi; con vật được nuôi tại nhà
飼い猫 かいねこ
mèo nuôi
飼いバト かいバト かいばと
bồ câu nhà (Domestic pigeon)
飼い桶 かいおけ
Máng ăn; thùng đựng thức ăn cho gia súc.