Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分岐線 ぶんきせん
hàng nhánh; đinh thúc ngựa
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
牟子 ぼうし
mũ của những vũ công đeo mặt nạ (che phủ hết tóc, gáy và dài chấm vai)
牟尼 むに
muni (Indian ascetic or sage)
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea