Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牡蛎
かき
con hàu
牡 おす
con đực (động vật)
牡鶏 おすにわとり
vươn; gà trống
牡丹 ぼたん ボタン
mẫu đơn
牡鳥 おすとり
牡鹿 おじか おしか おか
con hươu đực; con hoẵng đực; con nai đực
牡蠣 かき
牡猫 おすねこ
con mèo
牡羊 おひつじ おすひつじ
nhồi nhét
「MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích