Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
牡 おす
con đực (động vật)
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
牡蛎 かき
con hàu
牡鶏 おすにわとり
vươn; gà trống
牡丹 ぼたん ボタン
mẫu đơn
牡鳥 おすとり
牡鹿 おじか おしか おか
con hươu đực; con hoẵng đực; con nai đực