Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牡 おす
con đực (động vật)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
牡蛎 かき
con hàu
牡鶏 おすにわとり
vươn; gà trống
牡猫 おすねこ
con mèo
牡鹿 おじか おしか おか
con hươu đực; con hoẵng đực; con nai đực
牡羊 おひつじ おすひつじ
nhồi nhét
牡蠣 かき