Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牧口常三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
非常口 ひじょうぐち
cửa ra khẩn cấp; cửa thoát hiểm
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
三つ口 みっつぐち
tật sứt môi trên
通常口語 つうじょうこうご
lời nói hàng ngày; ngôn ngữ hàng ngày
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng