Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧牛 ぼくぎゅう
chăn thú nuôi
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
鞭 むち ぶち ムチ
ngược cho sự quất roi trừng phạt
牧 まき
đồng cỏ
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)