Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧畜業 ぼくちくぎょう
nghề chăn nuôi
畜 ちく
Cục đá lạnh trong tủ công ty Yamato
牧 まき
đồng cỏ
畜煙 ちくえん
Lưu khí
畜舎 ちくしゃ
túp lều thú nuôi; kho thóc
畜犬 ちくけん
con chó con vật cưng
社畜 しゃちく
nô lệ của công ty
畜場 ちくじょう
lò mổ