牧畜業
ぼくちくぎょう「MỤC SÚC NGHIỆP」
☆ Danh từ
Nghề chăn nuôi
(
牛
の)
牧畜業者
Người chăn nuôi .

牧畜業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牧畜業
牧畜 ぼくちく
sự chăn nuôi
畜産業 ちくさんぎょう
Chăn nuôi
産業家畜 さんぎょーかちく
gia súc
有畜農業 ゆうちくのうぎょう
việc canh tác bổ sung gần nâng vật nuôi
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
畜 ちく
Cục đá lạnh trong tủ công ty Yamato
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.