Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 牧野光朗
牧野 ぼくや まきの
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang